economy → Cần một danh từ làm chủ ngữ của “has improved”. “Economy” là danh từ chỉ nền kinh tế. “Economical” là tính từ, “economic” cũng là tính từ nhưng không phù hợp về cấu trúc. “Economize” là động từ, sai loại từ.
appointed → Sau “newly” cần một phân từ quá khứ để chỉ người được bổ nhiệm. “Appointed director” = giám đốc được bổ nhiệm.
continually → Sau “are” cần một trạng từ để bổ nghĩa cho “researching”. “Continually researching” = liên tục nghiên cứu.
excellence → Cần một danh từ sau giới từ “for”. “Excellence” là danh từ chỉ sự xuất sắc. “Excellent” là tính từ, “excel” là động từ, “excelled” là thì quá khứ.
admirable → Cần một tính từ mô tả “quality”. “Admirable” = đáng ngưỡng mộ. “Admiration” là danh từ, “admiring” là tính từ mang nghĩa chủ động, “admire” là động từ.
recruiters → Sau “meet with” cần danh từ chỉ người → “recruiters” = các nhà tuyển dụng. “Recruit” là động từ hoặc danh từ số ít. “Recruiting” và “recruitments” không hợp ngữ cảnh.
tourism → Cần danh từ không đếm được làm chủ ngữ. “Tourism” = ngành du lịch. “Tourists” là người, “tours” là chuyến đi, “toured” là động từ quá khứ.
specific → Cần một tính từ để bổ nghĩa cho “ideas”. “Specific ideas” = ý tưởng cụ thể.
directly → Cần trạng từ để bổ nghĩa cho “applicable”. “Directly applicable” = áp dụng trực tiếp.
to transform → Sau “The proposal” là cụm động từ nguyên mẫu chỉ mục đích: “The proposal to transform…”.
highly → “Recommended” là phân từ → cần trạng từ “highly” để bổ nghĩa → “highly recommended”.